--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơ mi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơ mi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ mi
+ noun
shirt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ mi"
Những từ có chứa
"sơ mi"
:
áo sơ mi
sơ mi
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
sơ mi
:
shirt
+
deficit spending
:
Chính sách vay tiền nước ngoài để khuyến khích kinh tế và chống thất nghiệp mặc dù nguồn thu nhập thiếu
+
chéo áo
:
corner of a coat
+
chà xát
:
To rub time and againdùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị càoto rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol
+
camisole
:
coocxê ngoài